Dưới đây là bảng báo giá sơn Expo mới nhất được chúng tôi liên tục cập nhật trong năm 2020. Bao gồm cả sơn Expo nội thất & ngoại thất
Trong Quá trình tham khảo quý khách hàng có chỗ nào không hiểu liên hệ với chúng tôi để có thể được tư vấn chi tiết hơn

Sơn EXPO
BẢNG GIÁ SƠN EXPO Liên tục được cập nhật
(Giá của nhà sản xuất đưa ra – Có chiết khấu cao đối với số lượng nhiều – Quý khách vui lòng gọi để có giá tốt nhất)
TÊN SẢN PHẨM | GIÁ BÁN |
---|---|
SƠN POLY IN – NEW ( Sơn nước nội thất Poly ) | 95700 |
400100 | |
SƠN EXPO EMUL IN 2 ( Sơn nước nội thất Expo) | 150975 |
615000 | |
SƠN EXPO SATIN 6+1 FOR INT ( Sơn nước nội thất Expo Satin ) | 420300 |
1500000 | |
SƠN EXPO EASY INTERIOR ( Sơn nước nội thất Expo Easy ) | 115225 |
489500 | |
SƠN EXPO RAINKOTE M (EXPO BẠC) ( Sơn nước ngoại thất Expo Rainkote) | 81217 |
SƠN EXPO RAINKOTE M – Màu Thường – Màu Đặc Biệt (290, 338, 343, 458, 635, 777, 964, 3033, 3133, 3144) ( Sơn nước ngoại thất Expo Rainkote) | 292050 |
361350 | |
SƠN EXPO RAINKOTE – Màu Thường – Màu Đặc Biệt ( Sơn nước ngoại thất Expo Rainkote) | 980000 |
1170000 | |
SƠN EXPO EASY FOR EXT – Màu Thường – Màu Đặc Biệt ( Sơn nước ngoại thất Expo Easy ) | 283250 |
311575 | |
SƠN EXPO EASY FOR EXT – Màu Thường – Màu Đặc Biệt ( Sơn nước ngoại thất Expo Easy ) | 930000 |
1100600 | |
SƠN EXPO SATIN 6+1 FOR EXTERIOR- Màu Thường – Màu Đặc Biệt ( Sơn nước ngoại thất bóng Expo Satin ) | 568150 |
625400 | |
SƠN EXPO SATIN 6+1 FOR EXTERIOR- Màu Thường – Màu Đặc Biệt ( Sơn nước ngoại thất bóng Expo Satin ) | 1980400 |
2170000 | |
CHỐNG THẤM EXPO EX-PROOF (Hợp chất chống thấm pha xi măng) | 403425 |
1500000 | |
SƠN EXPO ALKALI PRIMER FOR INT (Sơn lót chống kiềm nội thất Expo ) | 206800 |
850000 | |
SƠN EXPO ALKALI PRIMER FOR EXT (Sơn lót chống kiềm ngoại thất Expo) | 252175 |
970000 | |
Sơn dầu Expo ENA | 22092 |
Sơn dầu Expo – Màu 000, 111, 210, 233 – Màu còn lại trong bảng màu | 47300 |
43908 | |
Sơn dầu Expo – Màu 000, 111, 210, 233 – Màu còn lại trong bảng màu | 92767 |
86350 | |
Sơn dầu Expo – Màu 000, 111, 210, 233 – Màu 555, 650, 640, 680, 910, 940, 999 – Màu còn lại trong bảng màu | 328625 |
274175 | |
295075 | |
Sơn dầu Expo – Màu 000, 111, 210, 233 – Màu 555, 650, 640, 680, 910, 940, 999 – Màu còn lại trong bảng màu | 1660400 |
1500000 | |
1570600 | |
SƠN POLY DẦU (NEW) (Sơn dầu Poly) | 38042 |
76983 | |
271325 | |
1340800 | |
SƠN EXPO RED OXIDE GLOSS (BÓNG) (Sơn chống rỉ đỏ Expo) | 52800 |
191950 | |
950400 | |
SƠN LUCKY OXIDE PRIMER (GREY) (Sơn chống rỉ xám Lucky) | 55092 |
218625 | |
970300 | |
SƠN LUCKY OXIDE PRIMER (RED) (Sơn chống rỉ đỏ Lucky ) | 51058 |
187000 | |
850900 | |
SƠN POLY OXIDE PRIMER (RED) (Sơn chống rỉ đỏ Poly) | 46850 |
173900 | |
812100 | |
SƠN POLY OXIDE PRIMER (GREY) (Sơn chống rỉ xám Poly ) | 52158 |
190725 | |
860800 | |
BỘT TRÉT EXPO POWDER PUTTY PAINT NGOẠI THẤT ( Bột trét ngoại thất Expo) | 0 |
BỘT TRÉT POLY POWDER PUTTY PAINT NỘI THẤT ( Bột trét nội thất Poly) | 0 |
LÓT KẼM – EPOXY PRIMER | 114125 |
SƠN KẼM 2IN1 | 127050 |
438900 |